Có 2 kết quả:
滤色镜 lǜ sè jìng ㄙㄜˋ ㄐㄧㄥˋ • 濾色鏡 lǜ sè jìng ㄙㄜˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
color filter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
color filter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0